Có 2 kết quả:

公司会议 gōng sī huì yì ㄍㄨㄥ ㄙ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ公司會議 gōng sī huì yì ㄍㄨㄥ ㄙ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

company meeting

Từ điển Trung-Anh

company meeting